de en es fr ru
Vietnam

Vietnam

Resultados de equipo Resultados individuales Salón de la fama

Persistencia de los concursantes - VNM Vũ Đình Hoa (1974)Đặng Hoang Trung (1974)Tạ Hong Quang (1974)Hoàng Le Minh (1974)Nguyễn Quoc Thang (1974)Phan Vũ Diễm Hằng (1975)Nguyễn Khánh Trọng (1975)Lê Đình Long (1975)Nguyễn Long (1975)Nguyễn Minh Đức (1975)Lê Quang Tiến (1975)Nguyễn Văn Sự (1975)Hà Huy Bang (1976)Lê Ngọc Chuyen (1976)Phan Thanh Dien (1976)Nguyễn Hùng Sơn (1976)Lê Hải Khoi (1976)Lê Ngọc Minh (1976)Nguyễn Thị Thieu Hoa (1976)Nguyễn Văn Hanh (1976)Hồ Đình Duẩn (1978)Lê Như Dương (1978)Nguyễn Trung Hà (1978)Nguyễn Tuấn Hùng (1978)Đỗ Đức Thái (1978)Nguyễn Hồng Thái (1978)Vũ Kim Tuấn (1978)Nguyễn Thanh Tùng (1978)Phạm Ngọc Anh Cương (1979)Phạm Hưũ Tiệp (1979)Lê Bá Khánh Trình (1979)Bùi Ta Long (1979)Nguyễn Hũu Hoàn (1982)Trân Minh (1982)Lê Tự Quốc Thǎng (1982)Ngô Phú Thanh (1982)Hoàng Ngọc Chiến (1983)Trần Nam Dũng (1983)Phạm Thanh Phương (1983)Trần Tuấn Hiệp (1983)Nguyễn Văn Lượng (1983)Nguyễn Việt Ba (1983)Đỗ Quang Đại (1984)Đàm Thanh Sơn (1984)Nguyễn Thị Minh Hà (1984)Võ Thu Tùng (1984)Nguyễn Thúc Anh (1984)Nguyễn Văn Hưng (1984)Đỗ Huy Khánh (1985)Huỳnh Minh Wu (1985)Che Quang Quyen (1985)Nguyễn Tiến Dũng (1985)Lâm Tung Giang (1985)Huỳnh Văn Thanh (1985)Đoàn An Hải (1986)Hà Anh Vũ (1986)Phùng Hồ Hài (1986)Nguyễn Hùng Sơn (1986)Nguyễn Phương Tuấn (1986)Nguyễn Tuấn Trung (1986)Nguyễn Hữu Tuấn (1987)Phan Phương Đạt (1987)Đoàn Quoc Chien (1987)Phan Trien Duong (1987)Trần Trong Hùng (1987)Nguyễn Văn Guang (1987)Ngô Bào Châu (1988)Đoàn Hồng Nghiã (1988)Phan Phương Đạt (1988)Trần Thanh Hai (1988)Hố Thanh Tung (1988)Trần Trong Hùng (1988)Ngô Bào Châu (1989)Đinh Tien Cuong (1989)Bùi Hai Hung (1989)Ha Huy Minh (1989)Đoàn Hồng Nghiã (1989)Trần Trong Thang (1989)Ha Duong Phan Thị (1990)Hoang Huy Vũ (1990)Trường Lan Lê (1990)Xuân Du Phạm (1990)Hà Huy Tài (1990)Xuân Ha Vũ (1990)Nguyễn Việt Anh (1991)Nguyễn Hải Hà (1991)Ngô Diên Hy (1991)Đỗ Ngọc Minh (1991)Hà Huy Tài (1991)Phan Huy Tu (1991)Nguyễn Hữu Cuong (1992)Nguyễn Quốc Khánh (1992)Nguyễn Thành Cong (1992)Nguyễn Thuy Linh (1992)Nguyễn Xuân Dao (1992)Nguyễn Xuân Long (1992)Bùi Anh Văn (1993)Truong Ba Tu (1993)Phạm Chung Thủy (1993)Phạm Hong Kien (1993)To Huy Quynh (1993)Chu Gia Vượng Nguyễn (1993)Hài Long Đào (1994)Chu Gia Vượng Nguyễn (1994)Duy Lan Nguyễn (1994)Quy Tuấn Nguyễn (1994)Dong Vu To (1994)Ngọc Nam Trần (1994)Ngô Đắc Tuấn (1995)Hài Long Đào (1995)Phạm Quang Tuấn (1995)Nguyễn Thế Phương (1995)Nguyễn Thế Trung (1995)Cao Văn Hạnh (1995)Ngô Đắc Tuấn (1996)Anh Đỗ Quốc (1996)Ngô Đức Duy (1996)Phạm Le Hung (1996)Nguyễn Thái Ha (1996)Trinh Thế Huynh (1996)Anh Đỗ Quốc (1997)Phạm Le Hung (1997)Anh Tú Nguyễn (1997)Canh Hao Nguyễn (1997)Tung To Tran (1997)Anh Trần Minh (1997)Thu Hà Đào Thị (1998)Quang Yên Đỗ (1998)Duong Đoàn Nhat (1998)Hoàng Lê Thái (1998)Tùng Phạm Huy (1998)Anh Vũ Việt (1998)Quang Yên Đỗ (1999)Bùi Mạnh Hùng (1999)Hoàng Lê Thái (1999)Trần Văn Nghia (1999)Phạm Tran Quan (1999)Nguyễn Trung Tu (1999)Việt Ha Bùi (2000)Việt Loc Bùi (2000)Vu Dan Cao (2000)Đức Nhat Quang Đỗ (2000)Minh Hoai Nguyễn (2000)Phi Lê Nguyễn (2000)Anh Vinh Lê (2001)Đình Hùng Lê (2001)Anh Quan Nguyễn (2001)Hoàng Dung Nguyễn (2001)Khánh Toan Trần (2001)Ngọc Minh Vũ (2001)Thanh Hoang Mai (2002)Thai Khánh Hiệp Phạm (2002)Xuân Truong Nguyễn (2002)Hong Viet Phạm (2002)Gia Vinh Anh Phạm (2002)Ngọc Minh Vũ (2002)Bảo Lê Hùng Việt (2003)Dang Hop Nguyễn (2003)Dang Khoa Nguyễn (2003)Tien Viet Nguyễn (2003)Trọng Cảnh Nguyễn (2003)Nhat Huy Vũ (2003)Nam Hứa Khắc (2004)Bảo Lê Hùng Việt (2004)Thinh Nguyễn Đức (2004)Son Nguyễn Kim (2004)Trứồng Nguyễn Minh (2004)Hùng Phạm Kim (2004)Khánh Đỗ Quốc (2005)Hùng Nguyễn Nguyễn (2005)Hùng Phạm Kim (2005)Minh Trần Chiêu (2005)Đan Trần Trọng (2005)Tho Trứờng Nguyễn (2005)Đức Đặng Bảo (2006)Hùng Hoàng Mạnh (2006)Quý Lê Hồng (2006)Trường Lê Nam (2006)Mạnh Nguyễn Duy (2006)Thọ Nguyễn Xuân (2006)Thanh Đặng Ngọc (2007)Bách Đỗ Xuân (2007)Sơn Lê Ngọc (2007)Chương Nguyễn Xuân (2007)Tùng Phạm Duy (2007)Thái Phạm Thành (2007)Hoàng Đức Ý (2008)Lê Ngọc Anh (2008)Nguyễn Phạm Đạt (2008)Đỗ Thị Thu Thảo (2008)Đặng Trần Tiến Vinh (2008)Dương Trọng Hoàng (2008)Phạm Đức Hùng (2009)Tạ Đức Thành (2009)Nguyễn Hoàng Hải (2009)Phạm Hy Hiếu (2009)Hà Khương Duy (2009)Nguyễn Xuân Cương (2009)Vũ Đình Long (2010)Nguyễn Kiều Hiếu (2010)Nguyễn Minh Hiếu (2010)Nguyễn Ngọc Trung (2010)Trần Thái Hưng (2010)Phạm Việt Cường (2010)Lê Hữu Phước (2011)Đỗ Kim Tuấn (2011)Nguyễn Thành Khang (2011)Võ Văn Huy (2011)Nguyễn Văn Quý (2011)Nguyễn Văn Thế (2011)Hải Đăng Đậu (2012)Quang Lâm Lê (2012)Hùng Tâm Nguyễn (2012)Phương Minh Nguyễn (2012)Tạ Duy Nguyễn (2012)Hoàng Bảo Linh Trần (2012)Thành Trung Cấn Trần (2013)Lê Công Đinh (2013)Đỗ Kiên Hoàng (2013)Tuấn Huy Phạm (2013)Đăng Phúc Trần (2013)Anh Đức Võ (2013)Đăng Hưng Hồ Quốc (2014)Huy Tùng Nguyễn (2014)Thế Hoàn Nguyễn (2014)Tuấn Huy Phạm (2014)Hồng Quân Trần (2014)Thùy Dương Vương Nguyễn (2014)Anh Tài Hoàng (2015)Huy Hoàng Nguyễn (2015)Thế Hoàn Nguyễn (2015)Việt Hà Nguyễn Thị (2015)Hải Đăng Nguyễn Tuấn (2015)Xuân Trung Vũ (2015)Vũ Quang Đào (2016)Anh Dũng Hoàng (2016)Nhật Hoàng Lê (2016)Nguyễn Mạnh Phạm (2016)Đức Tài Vũ (2016)Xuân Trung Vũ (2016)Văn Quyết Đỗ (2017)Hữu Quốc Huy Hoàng (2017)Quang Dũng Lê (2017)Cảnh Hoàng Nguyễn (2017)Nam Khánh Phạm (2017)Nhật Duy Phan (2017)Hoàng Việt Đỗ (2018)Quang Bin Nguyễn (2018)Minh Đức Phan (2018)Việt Hoàng Trần (2018)Văn Hoàn Trịnh (2018)Mạnh Tuấn Trương (2018)Kha Nhat Long Nguyen (2019)Nguyen Nguyen (2019)Thuan Hung Nguyen (2019)Minh Duc Phan (2019)Duc Vinh Vu (2019)Tung Duong Vuong (2019)Thi Thanh Chu (2020)Vu Tung Lam Dinh (2020)Quy Dang Ngo (2020)Mac Nam Trung Nguyen (2020)Nhat Minh Tran (2020)Tuan Nghia Truong (2020)Vu Tung Lam Dinh (2021)Bach Khoa Do  (2021)Huu An Phan (2021)Huynh Tuan Kiet Phan (2021)Tuan Nghia Truong (2021)Ngoc Binh Vu (2021)Tien Nguyen Hoang (2022)Quy Dang Ngo (2022)Dai Duong Nguyen (2022)Hoang Son Pham (2022)Viet Hung Pham (2022)Ngoc Binh Vu (2022)Tuan Dung Hoang (2023)Dinh Toan Khuc (2023)An Thinh  Nguyen  (2023)Dinh Kien Nguyen (2023)Viet Hung Pham  (2023)Nguyen Thanh Danh Tran (2023)

AñoConcursante [][↔]P1P2P3P4P5P6P7TotalPuestoPremio
#Abs.%Rel.
1982Thǎng Lê Tự Quốc777777421100,00%Medalla de oro
1984Thanh Sơn Đàm777777421100,00%Medalla de oro
1988Bào Châu Ngô777777421100,00%Medalla de oro
1989Cuong Đinh Tien777777421100,00%Medalla de oro
1995Đắc Tuấn Ngô777777421100,00%Medalla de oro
2003Nguyễn Trọng Cảnh777777421100,00%Medalla de oro
2003Lê Hùng Việt Bảo777777421100,00%Medalla de oro
1997Đỗ Quốc Anh777777421100,00%Medalla de oro
2022Ngo Quy Dang777777421100,00%Medalla de oro
1994Đào Hài Long777677412394,27%Medalla de oro
1979Khánh Trình Lê Bá677677401100,00%Medalla de oro
1995Đào Hài Long777775401796,11%Medalla de oro
1989Bào Châu Ngô677677401794,48%Medalla de oro
2009Khương Duy Hà77777439499,47%Medalla de oro
2022Pham Viet Hung677757391497,79%Medalla de oro
1999Lê Thái Hoàng77377738499,33%Medalla de oro
1974Le Minh Hoàng56865838994,24%Medalla de oro
1991Anh Nguyễn Việt773777382193,69%Medalla de plata
1991Minh Đỗ Ngọc773777382193,69%Medalla de plata
1994Trần Ngọc Nam477767383491,41%Medalla de plata
1987Trong Hùng Trần773777383685,17%Medalla de plata
1996Đắc Tuấn Ngô77772737499,29%Medalla de oro
2023Pham Viet Hung776773371298,22%Medalla de oro
2000Bùi Việt Loc772777371197,83%Medalla de oro
2004Phạm Kim Hùng772777371297,73%Medalla de oro
2020Ngo Quy Dang77777136499,51%Medalla de oro
1999Đỗ Quang Yên77177736698,89%Medalla de oro
2004Lê Hùng Việt Bảo672777361696,91%Medalla de oro
1975Minh Đức Nguyễn361391,04%Medalla de plata
1991Tài Hà Huy773775363988,01%Medalla de plata
2017Hoàng Hữu Quốc Huy770777351100,00%Medalla de oro
2021Do Bach Khoa777770351098,54%Medalla de oro
2018Nguyễn Quang Bin777770351298,15%Medalla de oro
2002Vũ Ngọc Minh777770351098,12%Medalla de oro
2002Vinh Anh Phạm Gia777770351098,12%Medalla de oro
1985Tiến Dũng Nguyễn77277535797,12%Medalla de oro
2000Nguyễn Minh Hoai772667351596,96%Medalla de oro
2004Nguyễn Kim Son644777352096,08%Medalla de oro
2004Nguyễn Minh Trứồng770777352096,08%Medalla de oro
2023Nguyen An Thinh 775772352895,62%Medalla de oro
1995Thế Trung Nguyễn777770353691,48%Medalla de plata
1995Quang Tuấn Phạm777770353691,48%Medalla de plata
1995Thế Phương Nguyễn777770353691,48%Medalla de plata
2015Vũ Xuân Trung77776034898,78%Medalla de oro
2000Đỗ Đức Nhat Quang773647341996,09%Medalla de oro
2013Võ Anh Đức747772342395,82%Medalla de oro
2014Trần Hồng Quân767770342595,71%Medalla de oro
2019Nguyen Nguyen761677342895,65%Medalla de oro
2008Đức Ý Hoàng777607342994,76%Medalla de oro
1986Anh Vũ Hà777571341593,30%Medalla de oro
1989Hung Bùi Hai772774344186,21%Medalla de plata
1994Nguyễn Duy Lan777670345885,16%Medalla de plata
1996Đức Duy Ngô275757331496,93%Medalla de oro
2001Vũ Ngọc Minh741777332195,76%Medalla de oro
2013Phạm Tuấn Huy775770332695,25%Medalla de oro
1998Vũ Việt Anh372777332195,22%Medalla de oro
1992Xuân Dao Nguyễn771774331795,02%Medalla de oro
2009Đức Hùng Phạm777750333793,62%Medalla de oro
1979*637674332287,27%Medalla de plata
1995Văn Hạnh Cao775770336185,40%Medalla de plata
1994Nguyễn Quy Tuấn676770336782,81%Medalla de plata
2014Phạm Tuấn Huy771773322895,17%Medalla de oro
2020Truong Tuan Nghia777470323494,63%Medalla de oro
2008Ngọc Anh Lê747770323593,63%Medalla de oro
2019Nguyen Thuan Hung660677324193,55%Medalla de oro
2005Phạm Kim Hùng777272324791,02%Medalla de plata
1979*057677322883,64%Medalla de plata
1982Minh Trân757373322183,05%Medalla de plata
2015Nguyễn Thế Hoàn757750311098,44%Medalla de oro
2007Đỗ Xuân Bách773770311297,88%Medalla de oro
2016Vũ Xuân Trung770773312396,34%Medalla de oro
2012Đậu Hải Đăng773770312495,79%Medalla de oro
1996Thái Ha Nguyễn476707312195,27%Medalla de oro
2013Cấn Trần Thành Trung773761313493,73%Medalla de oro
2023Hoang Tuan Dung777730315591,25%Medalla de plata
2005Trần Chiêu Minh776272315389,84%Medalla de plata
1983Tuấn Hiệp Trần312288,65%Medalla de plata
1997Trần Minh Anh471775315688,02%Medalla de plata
1994Nguyễn Chu Gia Vượng076657317879,95%Medalla de plata
1991Tu Phan Huy773770316779,18%Medalla de plata
1974Đình Hoa Vũ561658313277,70%Medalla de plata
2007Phạm Thành Thái772770301996,53%Medalla de oro
1993Nguyễn Chu Gia Vượng774732302893,45%Medalla de oro
2013Đinh Lê Công772770304691,44%Medalla de plata
1978Tuấn Vũ Kim301490,08%Medalla de plata
2005Trần Trọng Đan570774305789,06%Medalla de plata
1997Le Hung Phạm277176306087,15%Medalla de plata
1986Phương Tuấn Nguyễn772770303086,12%Medalla de plata
2022Pham Hoang Son771771308485,88%Medalla de plata
1982Thanh Ngô Phú704775302678,81%Medalla de plata
1994To Dong Vu771762308877,34%Medalla de plata
1975Khánh Trọng Nguyễn303475,37%Medalla de bronce
1987Văn Guang Nguyễn770772306971,19%Medalla de bronce
2006Nguyễn Duy Mạnh717770292195,98%Medalla de oro
2007Phạm Duy Tùng771770292894,80%Medalla de oro
2002Truong Nguyễn Xuân771770292994,14%Medalla de oro
2014Nguyễn Thế Hoàn767720294093,02%Medalla de oro
1999Hùng Bùi Mạnh770771293392,87%Medalla de oro
2000Cao Vu Dan770672294091,52%Medalla de plata
1985Tung Giang Lâm770474292289,90%Medalla de plata
2018Phan Minh Đức770771296189,88%Medalla de plata
2008Thị Thu Thảo Đỗ770771295789,51%Medalla de plata
2009Hy Hiếu Phạm771770296289,18%Medalla de plata
1988Thanh Hai Trần771770293188,76%Medalla de plata
1988Phương Đạt Phan771770293188,76%Medalla de plata
1998Đỗ Quang Yên707771294988,52%Medalla de plata
1978Tùng Nguyễn Thanh291787,79%Medalla de plata
2023Nguyen Dinh Kien771770298286,87%Medalla de plata
2022Nguyen Dai Duong7717702911281,12%Medalla de plata
1979*676532293579,39%Medalla de plata
1982Hoàn Nguyễn Hũu452774293174,58%Medalla de bronce
1987Phương Đạt Phan770573297269,92%Medalla de bronce
2017Nguyễn Cảnh Hoàng770770281497,88%Medalla de oro
2017Lê Quang Dũng770707281497,88%Medalla de oro
2010Ngọc Trung Nguyễn777700282795,01%Medalla de oro
2006Hoàng Mạnh Hùng717670282794,77%Medalla de oro
2007Nguyễn Xuân Chương772660284092,49%Medalla de plata
2007Lê Ngọc Sơn671770284092,49%Medalla de plata
2001Lê Anh Vinh771733284690,47%Medalla de plata
2019Phan Minh Duc761770286589,68%Medalla de plata
2019Vu Duc Vinh671770286589,68%Medalla de plata
2019Vuong Tung Duong661771286589,68%Medalla de plata
2013Trần Đăng Phúc750772286188,59%Medalla de plata
1985Minh Wu Huỳnh770572282787,50%Medalla de plata
2020Nguyen Mac Nam Trung770770288686,18%Medalla de plata
1988Thanh Tung Hố761770283886,14%Medalla de plata
1983Nam Dũng Trần282785,95%Medalla de plata
1983Văn Lượng Nguyễn282785,95%Medalla de plata
1997Nguyễn Anh Tú777070287983,01%Medalla de plata
2022Vu Ngoc Binh7727502814675,34%Medalla de bronce
2022Hoang Tien Nguyen6717702814675,34%Medalla de bronce
1974Hoang Trung Đặng551548283972,66%Medalla de bronce
1987Trien Duong Phan770770287867,37%Medalla de bronce
1996Le Hung Phạm772704273691,73%Medalla de plata
1999Quan Phạm Tran774171273991,54%Medalla de plata
2012Nguyễn Phương Minh770670275290,66%Medalla de plata
2012Nguyễn Tạ Duy770670275290,66%Medalla de plata
2016Đào Vũ Quang770742276389,68%Medalla de plata
1976Thị Thieu Hoa Nguyễn502677271986,96%Medalla de plata
2019Nguyen Kha Nhat Long7067702710183,87%Medalla de plata
2004Nguyễn Đức Thinh622737278183,51%Medalla de plata
1997To Tran Tung370773278681,48%Medalla de plata
1984Quang Đại Đỗ770670274477,49%Medalla de plata
1974Hong Quang Tạ563607274071,94%Medalla de bronce
1991Hải Hà Nguyễn773370279071,92%Medalla de bronce
1989Minh Ha Huy661770278870,00%Medalla de bronce
2003Nguyễn Dang Khoa750770264889,69%Medalla de plata
2016Phạm Nguyễn Mạnh750770266888,85%Medalla de plata
2001Lê Đình Hùng750734265488,77%Medalla de plata
1998Phạm Huy Tùng731771267382,78%Medalla de plata
1988Trong Hùng Trần741770264782,77%Medalla de plata
1992Quốc Khánh Nguyễn572705265782,55%Medalla de plata
2004Hứa Khắc Nam613772269381,03%Medalla de plata
2018Trịnh Văn Hoàn7507702612279,60%Medalla de plata
1984Văn Hưng Nguyễn770705264775,92%Medalla de plata
1986Hùng Sơn Nguyễn770651265474,64%Medalla de plata
1975Long Nguyễn265658,96%Medalla de bronce
2017Phan Nhật Duy740770253694,30%Medalla de oro
2015Hoàng Anh Tài731770254093,23%Medalla de plata
1992Thành Cong Nguyễn771712256580,06%Medalla de plata
2009Hoàng Hải Nguyễn7317702511779,43%Medalla de plata
1997Nguyễn Canh Hao1773702510078,43%Medalla de plata
1978Thái Đỗ Đức253276,34%Medalla de bronce
1984Thu Tùng Võ700747255074,35%Medalla de bronce
1987Quoc Chien Đoàn270772258663,98%Medalla de bronce
1975Diễm Hằng Phan Vũ256155,22%Medalla de bronce
1999Nghia Trần Văn671361245687,75%Medalla de plata
2012Nguyễn Hùng Tâm771270247287,00%Medalla de plata
1993Anh Văn Bùi770550245985,92%Medalla de plata
2016Lê Nhật Hoàng771540249484,53%Medalla de plata
2016Hoàng Anh Dũng730770249484,53%Medalla de plata
2002Viet Phạm Hong362760248682,22%Medalla de plata
1990Phạm Xuân Du763161246379,80%Medalla de plata
1998Đoàn Nhat Duong702771249577,51%Medalla de plata
2023Khuc Dinh Toan7717202414576,66%Medalla de bronce
2023Tran Nguyen Thanh Danh7717202414576,66%Medalla de bronce
2013Hoàng Đỗ Kiên7037702413175,29%Medalla de plata
1978Duẩn Hồ Đình243574,05%Medalla de bronce
1978Dương Lê Như243574,05%Medalla de bronce
1986Tuấn Trung Nguyễn770730246270,81%Medalla de bronce
2015Nguyễn Tuấn Hải Đăng720770235890,10%Medalla de plata
2015Nguyễn Huy Hoàng427712235890,10%Medalla de plata
2003Nguyễn Dang Hop270770235987,28%Medalla de plata
1999Trung Tu Nguyễn720761236286,41%Medalla de plata
2001Trần Khánh Toan770720237384,75%Medalla de plata
1993Ba Tu Truong770540236684,22%Medalla de plata
1993Hong Kien Phạm070772236684,22%Medalla de plata
2008Phạm Đạt Nguyễn7107712311678,46%Medalla de plata
1998Lê Thái Hoàng7126702310475,36%Medalla de bronce
1998Đào Thị Thu Hà7727002310475,36%Medalla de bronce
2020Tran Nhat Minh7207702316273,82%Medalla de bronce
2020Chu Thi Thanh7107712316273,82%Medalla de bronce
1984Thúc Anh Nguyễn770630235870,16%Medalla de bronce
1978Hùng Nguyễn Tuấn234764,89%Medalla de bronce
1978Thái Nguyễn Hồng234764,89%Medalla de bronce
2010Kiều Hiếu Nguyễn771700227685,60%Medalla de plata
2006Nguyễn Xuân Thọ707710227684,91%Medalla de plata
2007Đặng Ngọc Thanh771700229382,27%Medalla de plata
2001Nguyễn Anh Quan770710228781,78%Medalla de plata
2014Vương Nguyễn Thùy Dương7717002212478,00%Medalla de plata
2014Hồ Quốc Đăng Hưng7077102212478,00%Medalla de plata
1985Văn Thanh Huỳnh770701224777,88%Medalla de plata
2002Khánh Hiệp Phạm Thai1707702211376,57%Medalla de bronce
1983Chiến Hoàng Ngọc225272,43%Medalla de bronce
2018Trương Mạnh Tuấn7700622217470,83%Medalla de bronce
1987Hữu Tuấn Nguyễn170770229560,17%Medalla de bronce
1978Hà Nguyễn Trung225658,02%Medalla de bronce
1974Quoc Thang Nguyễn560407227248,92%
2017Phạm Nam Khánh770700218286,81%Medalla de plata
2021Dinh Vu Tung Lam7077002110583,17%Medalla de plata
2021Truong Tuan Nghia7077002110583,17%Medalla de plata
2003Nguyễn Tien Viet150771218382,02%Medalla de plata
1993Huy Quynh To770412218380,10%Medalla de plata
2010Thái Hưng Trần7707002110679,85%Medalla de plata
2010Đình Long Vũ7707002110679,85%Medalla de plata
2010Việt Cường Phạm7707002110679,85%Medalla de plata
2000Nguyễn Phi Lê7733102110078,48%Medalla de plata
2011Kim Tuấn Đỗ7007702114574,38%Medalla de bronce
2011Hữu Phước Lê7007702114574,38%Medalla de bronce
2008Trần Tiến Vinh Đặng7707002114872,47%Medalla de bronce
2002Hoang Mai Thanh7710602113372,38%Medalla de bronce
1992Xuân Long Nguyễn750702219371,34%Medalla de bronce
1986Hồ Hài Phùng270570217365,55%Medalla de bronce
1991Hy Ngô Diên7700702113358,36%Medalla de bronce
1989Thang Trần Trong0707702112258,28%Medalla de bronce
1975Văn Sự Nguyễn217247,01%
2012Trần Hoàng Bảo Linh7105702014074,54%Medalla de bronce
2010Minh Hiếu Nguyễn6707002015171,21%Medalla de bronce
2008Trọng Hoàng Dương7507102015970,41%Medalla de bronce
1983Việt Ba Nguyễn206465,95%Medalla de bronce
1975Tiến Lê Quang207346,27%
2006Lê Nam Trường7417001911776,66%Medalla de plata
2012Lê Quang Lâm7705001915172,53%Medalla de bronce
2005Đỗ Quốc Khánh0172721914472,07%Medalla de bronce
2016Vũ Đức Tài7107401918469,55%Medalla de bronce
2011Văn Quý Nguyễn7040711918667,08%Medalla de bronce
1990Duong Phan Thị Ha6302711910665,80%Medalla de bronce
1990Vũ Xuân Ha0317171910665,80%Medalla de bronce
2009Đức Thành Tạ2706401919865,07%Medalla de bronce
1983Thanh Phương Phạm196764,32%Medalla de bronce
2018Trần Việt Hoàng7702121921563,91%Medalla de bronce
1976Chuyen Lê Ngọc572104195560,87%Medalla de bronce
1976Hùng Sơn Nguyễn503407195560,87%Medalla de bronce
1984Thị Minh Hà Nguyễn700444198257,59%Medalla de bronce
1989Nghiã Đoàn Hồng0507701913454,14%Medalla de bronce
2017Đỗ Văn Quyết7407001813977,52%Medalla de bronce
2003Vũ Nhat Huy2707111810776,75%Medalla de bronce
1996Đỗ Quốc Anh2760031811174,00%Medalla de bronce
2006Đặng Bảo Đức7017301813273,64%Medalla de bronce
1985Huy Khánh Đỗ720270186569,23%Medalla de bronce
1992Hữu Cuong Nguyễn7720021811564,49%Medalla de bronce
2011Thành Khang Nguyễn7117201820264,23%Medalla de bronce
2014Nguyễn Huy Tùng3607201823857,60%Medalla de bronce
2021Vu Ngoc Binh7017201716473,62%Medalla de bronce
1993Chung Thủy Phạm6701121712270,63%Medalla de bronce
2011Văn Thế Nguyễn7021701722260,68%Medalla de bronce
2011Văn Huy Võ7017201722260,68%Medalla de bronce
2018Đỗ Hoàng Việt7702101725058,01%Medalla de bronce
1975Long Lê Đình178835,07%
2021Phan Huu An7017101616773,14%Medalla de bronce
2005Trứờng Nguyễn Tho1161701619162,89%Medalla de bronce
1992Thuy Linh Nguyễn5107121612561,37%Medalla de bronce
2009Xuân Cương Nguyễn6703001623358,87%Medalla de bronce
1990Lan Lê Trường7332101613955,05%Medalla de bronce
1976Minh Lê Ngọc012607167546,38%Medalla de bronce
2021Phan Huynh Tuan Kiet7017001518071,04%Medalla de bronce
2015Nguyễn Thị Việt Hà3217201521762,50%Medalla de bronce
2006Lê Hồng Quý7016101518962,17%Medalla de bronce
2005Nguyễn Nguyễn Hùng0701701520759,77%Medalla de bronce
1990Huy Vũ Hoang6403201515649,51%
2000Bùi Việt Ha7320101319058,91%Medalla de bronce
1976Khoi Lê Hải512203139035,51%
1988Nghiã Đoàn Hồng4115101214047,94%
1985Quang Quyen Che7500001211246,63%
1986An Hải Đoàn3002511114232,54%
1990Tài Hà Huy3113211121629,97%
1996Thế Huynh Trinh212130922746,57%
1976Bang Hà Huy101610910623,91%
2020Dinh Vu Tung Lam700010841932,03%Mención honorifica
2001Nguyễn Hoàng Dung700000729637,50%Mención honorifica
1976Văn Hanh Nguyễn003110512410,87%
1976Dien Phan Thanh00031041278,70%
* Los nombres y los resultados se saben pero no pueden ser emparejados.

Google
Con el apoyo de Google