de en es fr ru
Vietnam

Vietnam

Team results Individual results Hall of fame

Persistence of contestants - VNM Vũ Đình Hoa (1974)Đặng Hoang Trung (1974)Tạ Hong Quang (1974)Hoàng Le Minh (1974)Nguyễn Quoc Thang (1974)Phan Vũ Diễm Hằng (1975)Nguyễn Khánh Trọng (1975)Lê Đình Long (1975)Nguyễn Long (1975)Nguyễn Minh Đức (1975)Lê Quang Tiến (1975)Nguyễn Văn Sự (1975)Hà Huy Bang (1976)Lê Ngọc Chuyen (1976)Phan Thanh Dien (1976)Nguyễn Hùng Sơn (1976)Lê Hải Khoi (1976)Lê Ngọc Minh (1976)Nguyễn Thị Thieu Hoa (1976)Nguyễn Văn Hanh (1976)Hồ Đình Duẩn (1978)Lê Như Dương (1978)Nguyễn Trung Hà (1978)Nguyễn Tuấn Hùng (1978)Đỗ Đức Thái (1978)Nguyễn Hồng Thái (1978)Vũ Kim Tuấn (1978)Nguyễn Thanh Tùng (1978)Phạm Ngọc Anh Cương (1979)Phạm Hưũ Tiệp (1979)Lê Bá Khánh Trình (1979)Bùi Ta Long (1979)Nguyễn Hũu Hoàn (1982)Trân Minh (1982)Lê Tự Quốc Thǎng (1982)Ngô Phú Thanh (1982)Hoàng Ngọc Chiến (1983)Trần Nam Dũng (1983)Phạm Thanh Phương (1983)Trần Tuấn Hiệp (1983)Nguyễn Văn Lượng (1983)Nguyễn Việt Ba (1983)Đỗ Quang Đại (1984)Đàm Thanh Sơn (1984)Nguyễn Thị Minh Hà (1984)Võ Thu Tùng (1984)Nguyễn Thúc Anh (1984)Nguyễn Văn Hưng (1984)Đỗ Huy Khánh (1985)Huỳnh Minh Wu (1985)Che Quang Quyen (1985)Nguyễn Tiến Dũng (1985)Lâm Tung Giang (1985)Huỳnh Văn Thanh (1985)Đoàn An Hải (1986)Hà Anh Vũ (1986)Phùng Hồ Hài (1986)Nguyễn Hùng Sơn (1986)Nguyễn Phương Tuấn (1986)Nguyễn Tuấn Trung (1986)Nguyễn Hữu Tuấn (1987)Phan Phương Đạt (1987)Đoàn Quoc Chien (1987)Phan Trien Duong (1987)Trần Trong Hùng (1987)Nguyễn Văn Guang (1987)Ngô Bào Châu (1988)Đoàn Hồng Nghiã (1988)Phan Phương Đạt (1988)Trần Thanh Hai (1988)Hố Thanh Tung (1988)Trần Trong Hùng (1988)Ngô Bào Châu (1989)Đinh Tien Cuong (1989)Bùi Hai Hung (1989)Ha Huy Minh (1989)Đoàn Hồng Nghiã (1989)Trần Trong Thang (1989)Ha Duong Phan Thị (1990)Hoang Huy Vũ (1990)Trường Lan Lê (1990)Xuân Du Phạm (1990)Hà Huy Tài (1990)Xuân Ha Vũ (1990)Nguyễn Việt Anh (1991)Nguyễn Hải Hà (1991)Ngô Diên Hy (1991)Đỗ Ngọc Minh (1991)Hà Huy Tài (1991)Phan Huy Tu (1991)Nguyễn Hữu Cuong (1992)Nguyễn Quốc Khánh (1992)Nguyễn Thành Cong (1992)Nguyễn Thuy Linh (1992)Nguyễn Xuân Dao (1992)Nguyễn Xuân Long (1992)Bùi Anh Văn (1993)Truong Ba Tu (1993)Phạm Chung Thủy (1993)Phạm Hong Kien (1993)To Huy Quynh (1993)Chu Gia Vượng Nguyễn (1993)Hài Long Đào (1994)Chu Gia Vượng Nguyễn (1994)Duy Lan Nguyễn (1994)Quy Tuấn Nguyễn (1994)Dong Vu To (1994)Ngọc Nam Trần (1994)Ngô Đắc Tuấn (1995)Hài Long Đào (1995)Phạm Quang Tuấn (1995)Nguyễn Thế Phương (1995)Nguyễn Thế Trung (1995)Cao Văn Hạnh (1995)Ngô Đắc Tuấn (1996)Anh Đỗ Quốc (1996)Ngô Đức Duy (1996)Phạm Le Hung (1996)Nguyễn Thái Ha (1996)Trinh Thế Huynh (1996)Anh Đỗ Quốc (1997)Phạm Le Hung (1997)Anh Tú Nguyễn (1997)Canh Hao Nguyễn (1997)Tung To Tran (1997)Anh Trần Minh (1997)Thu Hà Đào Thị (1998)Quang Yên Đỗ (1998)Duong Đoàn Nhat (1998)Hoàng Lê Thái (1998)Tùng Phạm Huy (1998)Anh Vũ Việt (1998)Quang Yên Đỗ (1999)Bùi Mạnh Hùng (1999)Hoàng Lê Thái (1999)Trần Văn Nghia (1999)Phạm Tran Quan (1999)Nguyễn Trung Tu (1999)Việt Ha Bùi (2000)Việt Loc Bùi (2000)Vu Dan Cao (2000)Đức Nhat Quang Đỗ (2000)Minh Hoai Nguyễn (2000)Phi Lê Nguyễn (2000)Anh Vinh Lê (2001)Đình Hùng Lê (2001)Anh Quan Nguyễn (2001)Hoàng Dung Nguyễn (2001)Khánh Toan Trần (2001)Ngọc Minh Vũ (2001)Thanh Hoang Mai (2002)Thai Khánh Hiệp Phạm (2002)Xuân Truong Nguyễn (2002)Hong Viet Phạm (2002)Gia Vinh Anh Phạm (2002)Ngọc Minh Vũ (2002)Bảo Lê Hùng Việt (2003)Dang Hop Nguyễn (2003)Dang Khoa Nguyễn (2003)Tien Viet Nguyễn (2003)Trọng Cảnh Nguyễn (2003)Nhat Huy Vũ (2003)Nam Hứa Khắc (2004)Bảo Lê Hùng Việt (2004)Thinh Nguyễn Đức (2004)Son Nguyễn Kim (2004)Trứồng Nguyễn Minh (2004)Hùng Phạm Kim (2004)Khánh Đỗ Quốc (2005)Hùng Nguyễn Nguyễn (2005)Hùng Phạm Kim (2005)Minh Trần Chiêu (2005)Đan Trần Trọng (2005)Tho Trứờng Nguyễn (2005)Đức Đặng Bảo (2006)Hùng Hoàng Mạnh (2006)Quý Lê Hồng (2006)Trường Lê Nam (2006)Mạnh Nguyễn Duy (2006)Thọ Nguyễn Xuân (2006)Thanh Đặng Ngọc (2007)Bách Đỗ Xuân (2007)Sơn Lê Ngọc (2007)Chương Nguyễn Xuân (2007)Tùng Phạm Duy (2007)Thái Phạm Thành (2007)Hoàng Đức Ý (2008)Lê Ngọc Anh (2008)Nguyễn Phạm Đạt (2008)Đỗ Thị Thu Thảo (2008)Đặng Trần Tiến Vinh (2008)Dương Trọng Hoàng (2008)Phạm Đức Hùng (2009)Tạ Đức Thành (2009)Nguyễn Hoàng Hải (2009)Phạm Hy Hiếu (2009)Hà Khương Duy (2009)Nguyễn Xuân Cương (2009)Vũ Đình Long (2010)Nguyễn Kiều Hiếu (2010)Nguyễn Minh Hiếu (2010)Nguyễn Ngọc Trung (2010)Trần Thái Hưng (2010)Phạm Việt Cường (2010)Lê Hữu Phước (2011)Đỗ Kim Tuấn (2011)Nguyễn Thành Khang (2011)Võ Văn Huy (2011)Nguyễn Văn Quý (2011)Nguyễn Văn Thế (2011)Hải Đăng Đậu (2012)Quang Lâm Lê (2012)Hùng Tâm Nguyễn (2012)Phương Minh Nguyễn (2012)Tạ Duy Nguyễn (2012)Hoàng Bảo Linh Trần (2012)Thành Trung Cấn Trần (2013)Lê Công Đinh (2013)Đỗ Kiên Hoàng (2013)Tuấn Huy Phạm (2013)Đăng Phúc Trần (2013)Anh Đức Võ (2013)Đăng Hưng Hồ Quốc (2014)Huy Tùng Nguyễn (2014)Thế Hoàn Nguyễn (2014)Tuấn Huy Phạm (2014)Hồng Quân Trần (2014)Thùy Dương Vương Nguyễn (2014)Anh Tài Hoàng (2015)Huy Hoàng Nguyễn (2015)Thế Hoàn Nguyễn (2015)Việt Hà Nguyễn Thị (2015)Hải Đăng Nguyễn Tuấn (2015)Xuân Trung Vũ (2015)Vũ Quang Đào (2016)Anh Dũng Hoàng (2016)Nhật Hoàng Lê (2016)Nguyễn Mạnh Phạm (2016)Đức Tài Vũ (2016)Xuân Trung Vũ (2016)Văn Quyết Đỗ (2017)Hữu Quốc Huy Hoàng (2017)Quang Dũng Lê (2017)Cảnh Hoàng Nguyễn (2017)Nam Khánh Phạm (2017)Nhật Duy Phan (2017)Hoàng Việt Đỗ (2018)Quang Bin Nguyễn (2018)Minh Đức Phan (2018)Việt Hoàng Trần (2018)Văn Hoàn Trịnh (2018)Mạnh Tuấn Trương (2018)Kha Nhat Long Nguyen (2019)Nguyen Nguyen (2019)Thuan Hung Nguyen (2019)Minh Duc Phan (2019)Duc Vinh Vu (2019)Tung Duong Vuong (2019)Thi Thanh Chu (2020)Vu Tung Lam Dinh (2020)Quy Dang Ngo (2020)Mac Nam Trung Nguyen (2020)Nhat Minh Tran (2020)Tuan Nghia Truong (2020)Vu Tung Lam Dinh (2021)Bach Khoa Do  (2021)Huu An Phan (2021)Huynh Tuan Kiet Phan (2021)Tuan Nghia Truong (2021)Ngoc Binh Vu (2021)Tien Nguyen Hoang (2022)Quy Dang Ngo (2022)Dai Duong Nguyen (2022)Hoang Son Pham (2022)Viet Hung Pham (2022)Ngoc Binh Vu (2022)Tuan Dung Hoang (2023)Dinh Toan Khuc (2023)An Thinh  Nguyen  (2023)Dinh Kien Nguyen (2023)Viet Hung Pham  (2023)Nguyen Thanh Danh Tran (2023)

YearContestant [][←]P1P2P3P4P5P6P7TotalRankAward
#Abs.%Rel.
1982Lê Tự Quốc Thǎng777777421100.00%Gold medal
1984Đàm Thanh Sơn777777421100.00%Gold medal
1988Ngô Bào Châu777777421100.00%Gold medal
1989Đinh Tien Cuong777777421100.00%Gold medal
1995Ngô Đắc Tuấn777777421100.00%Gold medal
2003Trọng Cảnh Nguyễn777777421100.00%Gold medal
2003Bảo Lê Hùng Việt777777421100.00%Gold medal
1997Anh Đỗ Quốc777777421100.00%Gold medal
2022Quy Dang Ngo777777421100.00%Gold medal
1979Lê Bá Khánh Trình677677401100.00%Gold medal
2017Hữu Quốc Huy Hoàng770777351100.00%Gold medal
2020Quy Dang Ngo77777136499.51%Gold medal
2009Hà Khương Duy77777439499.47%Gold medal
1999Hoàng Lê Thái77377738499.33%Gold medal
1996Ngô Đắc Tuấn77772737499.29%Gold medal
1999Quang Yên Đỗ77177736698.89%Gold medal
2015Xuân Trung Vũ77776034898.78%Gold medal
2021Bach Khoa Do 777770351098.54%Gold medal
2015Thế Hoàn Nguyễn757750311098.44%Gold medal
2023Viet Hung Pham 776773371298.22%Gold medal
2018Quang Bin Nguyễn777770351298.15%Gold medal
2002Ngọc Minh Vũ777770351098.12%Gold medal
2002Gia Vinh Anh Phạm777770351098.12%Gold medal
2017Cảnh Hoàng Nguyễn770770281497.88%Gold medal
2017Quang Dũng Lê770707281497.88%Gold medal
2007Bách Đỗ Xuân773770311297.88%Gold medal
2000Việt Loc Bùi772777371197.83%Gold medal
2022Viet Hung Pham677757391497.79%Gold medal
2004Hùng Phạm Kim772777371297.73%Gold medal
1985Nguyễn Tiến Dũng77277535797.12%Gold medal
2000Minh Hoai Nguyễn772667351596.96%Gold medal
1996Ngô Đức Duy275757331496.93%Gold medal
2004Bảo Lê Hùng Việt672777361696.91%Gold medal
2007Thái Phạm Thành772770301996.53%Gold medal
2016Xuân Trung Vũ770773312396.34%Gold medal
1995Hài Long Đào777775401796.11%Gold medal
2000Đức Nhat Quang Đỗ773647341996.09%Gold medal
2004Son Nguyễn Kim644777352096.08%Gold medal
2004Trứồng Nguyễn Minh770777352096.08%Gold medal
2006Mạnh Nguyễn Duy717770292195.98%Gold medal
2013Anh Đức Võ747772342395.82%Gold medal
2012Hải Đăng Đậu773770312495.79%Gold medal
2001Ngọc Minh Vũ741777332195.76%Gold medal
2014Hồng Quân Trần767770342595.71%Gold medal
2019Nguyen Nguyen761677342895.65%Gold medal
2023An Thinh Nguyen 775772352895.62%Gold medal
1996Nguyễn Thái Ha476707312195.27%Gold medal
2013Tuấn Huy Phạm775770332695.25%Gold medal
1998Anh Vũ Việt372777332195.22%Gold medal
2014Tuấn Huy Phạm771773322895.17%Gold medal
1992Nguyễn Xuân Dao771774331795.02%Gold medal
2010Nguyễn Ngọc Trung777700282795.01%Gold medal
2007Tùng Phạm Duy771770292894.80%Gold medal
2006Hùng Hoàng Mạnh717670282794.77%Gold medal
2008Hoàng Đức Ý777607342994.76%Gold medal
2020Tuan Nghia Truong777470323494.63%Gold medal
1989Ngô Bào Châu677677401794.48%Gold medal
2017Nhật Duy Phan740770253694.30%Gold medal
1994Hài Long Đào777677412394.27%Gold medal
1974Hoàng Le Minh56865838994.24%Gold medal
2002Xuân Truong Nguyễn771770292994.14%Gold medal
2013Thành Trung Cấn Trần773761313493.73%Gold medal
1991Nguyễn Việt Anh773777382193.69%Silver medal
1991Đỗ Ngọc Minh773777382193.69%Silver medal
2008Lê Ngọc Anh747770323593.63%Gold medal
2009Phạm Đức Hùng777750333793.62%Gold medal
2019Thuan Hung Nguyen660677324193.55%Gold medal
1993Chu Gia Vượng Nguyễn774732302893.45%Gold medal
1986Hà Anh Vũ777571341593.30%Gold medal
2015Anh Tài Hoàng731770254093.23%Silver medal
2014Thế Hoàn Nguyễn767720294093.02%Gold medal
1999Bùi Mạnh Hùng770771293392.87%Gold medal
2007Chương Nguyễn Xuân772660284092.49%Silver medal
2007Sơn Lê Ngọc671770284092.49%Silver medal
1996Phạm Le Hung772704273691.73%Silver medal
1999Phạm Tran Quan774171273991.54%Silver medal
2000Vu Dan Cao770672294091.52%Silver medal
1995Nguyễn Thế Trung777770353691.48%Silver medal
1995Phạm Quang Tuấn777770353691.48%Silver medal
1995Nguyễn Thế Phương777770353691.48%Silver medal
2013Lê Công Đinh772770304691.44%Silver medal
1994Ngọc Nam Trần477767383491.41%Silver medal
2023Tuan Dung Hoang777730315591.25%Silver medal
1975Nguyễn Minh Đức361391.04%Silver medal
2005Hùng Phạm Kim777272324791.02%Silver medal
2012Phương Minh Nguyễn770670275290.66%Silver medal
2012Tạ Duy Nguyễn770670275290.66%Silver medal
2001Anh Vinh Lê771733284690.47%Silver medal
2015Hải Đăng Nguyễn Tuấn720770235890.10%Silver medal
2015Huy Hoàng Nguyễn427712235890.10%Silver medal
1978Vũ Kim Tuấn301490.08%Silver medal
1985Lâm Tung Giang770474292289.90%Silver medal
2018Minh Đức Phan770771296189.88%Silver medal
2005Minh Trần Chiêu776272315389.84%Silver medal
2003Dang Khoa Nguyễn750770264889.69%Silver medal
2016Vũ Quang Đào770742276389.68%Silver medal
2019Minh Duc Phan761770286589.68%Silver medal
2019Duc Vinh Vu671770286589.68%Silver medal
2019Tung Duong Vuong661771286589.68%Silver medal
2008Đỗ Thị Thu Thảo770771295789.51%Silver medal
2009Phạm Hy Hiếu771770296289.18%Silver medal
2005Đan Trần Trọng570774305789.06%Silver medal
2016Nguyễn Mạnh Phạm750770266888.85%Silver medal
2001Đình Hùng Lê750734265488.77%Silver medal
1988Trần Thanh Hai771770293188.76%Silver medal
1988Phan Phương Đạt771770293188.76%Silver medal
1983Trần Tuấn Hiệp312288.65%Silver medal
2013Đăng Phúc Trần750772286188.59%Silver medal
1998Quang Yên Đỗ707771294988.52%Silver medal
1997Anh Trần Minh471775315688.02%Silver medal
1991Hà Huy Tài773775363988.01%Silver medal
1978Nguyễn Thanh Tùng291787.79%Silver medal
1999Trần Văn Nghia671361245687.75%Silver medal
1985Huỳnh Minh Wu770572282787.50%Silver medal
2003Dang Hop Nguyễn270770235987.28%Silver medal
1979*637674332287.27%Silver medal
1997Phạm Le Hung277176306087.15%Silver medal
2012Hùng Tâm Nguyễn771270247287.00%Silver medal
1976Nguyễn Thị Thieu Hoa502677271986.96%Silver medal
2023Dinh Kien Nguyen771770298286.87%Silver medal
2017Nam Khánh Phạm770700218286.81%Silver medal
1999Nguyễn Trung Tu720761236286.41%Silver medal
1989Bùi Hai Hung772774344186.21%Silver medal
2020Mac Nam Trung Nguyen770770288686.18%Silver medal
1988Hố Thanh Tung761770283886.14%Silver medal
1986Nguyễn Phương Tuấn772770303086.12%Silver medal
1983Trần Nam Dũng282785.95%Silver medal
1983Nguyễn Văn Lượng282785.95%Silver medal
1993Bùi Anh Văn770550245985.92%Silver medal
2022Hoang Son Pham771771308485.88%Silver medal
2010Nguyễn Kiều Hiếu771700227685.60%Silver medal
1995Cao Văn Hạnh775770336185.40%Silver medal
1987Trần Trong Hùng773777383685.17%Silver medal
1994Duy Lan Nguyễn777670345885.16%Silver medal
2006Thọ Nguyễn Xuân707710227684.91%Silver medal
2001Khánh Toan Trần770720237384.75%Silver medal
2016Nhật Hoàng Lê771540249484.53%Silver medal
2016Anh Dũng Hoàng730770249484.53%Silver medal
1993Truong Ba Tu770540236684.22%Silver medal
1993Phạm Hong Kien070772236684.22%Silver medal
2019Kha Nhat Long Nguyen7067702710183.87%Silver medal
1979*057677322883.64%Silver medal
2004Thinh Nguyễn Đức622737278183.51%Silver medal
2021Vu Tung Lam Dinh7077002110583.17%Silver medal
2021Tuan Nghia Truong7077002110583.17%Silver medal
1982Trân Minh757373322183.05%Silver medal
1997Anh Tú Nguyễn777070287983.01%Silver medal
1994Quy Tuấn Nguyễn676770336782.81%Silver medal
1998Tùng Phạm Huy731771267382.78%Silver medal
1988Trần Trong Hùng741770264782.77%Silver medal
1992Nguyễn Quốc Khánh572705265782.55%Silver medal
2007Thanh Đặng Ngọc771700229382.27%Silver medal
2002Hong Viet Phạm362760248682.22%Silver medal
2003Tien Viet Nguyễn150771218382.02%Silver medal
2001Anh Quan Nguyễn770710228781.78%Silver medal
1997Tung To Tran370773278681.48%Silver medal
2022Dai Duong Nguyen7717702911281.12%Silver medal
2004Nam Hứa Khắc613772269381.03%Silver medal
1993To Huy Quynh770412218380.10%Silver medal
1992Nguyễn Thành Cong771712256580.06%Silver medal
1994Chu Gia Vượng Nguyễn076657317879.95%Silver medal
2010Trần Thái Hưng7707002110679.85%Silver medal
2010Vũ Đình Long7707002110679.85%Silver medal
2010Phạm Việt Cường7707002110679.85%Silver medal
1990Xuân Du Phạm763161246379.80%Silver medal
2018Văn Hoàn Trịnh7507702612279.60%Silver medal
2009Nguyễn Hoàng Hải7317702511779.43%Silver medal
1979*676532293579.39%Silver medal
1991Phan Huy Tu773770316779.18%Silver medal
1982Ngô Phú Thanh704775302678.81%Silver medal
2000Phi Lê Nguyễn7733102110078.48%Silver medal
2008Nguyễn Phạm Đạt7107712311678.46%Silver medal
1997Canh Hao Nguyễn1773702510078.43%Silver medal
2014Thùy Dương Vương Nguyễn7717002212478.00%Silver medal
2014Đăng Hưng Hồ Quốc7077102212478.00%Silver medal
1985Huỳnh Văn Thanh770701224777.88%Silver medal
1974Vũ Đình Hoa561658313277.70%Silver medal
2017Văn Quyết Đỗ7407001813977.52%Bronze medal
1998Duong Đoàn Nhat702771249577.51%Silver medal
1984Đỗ Quang Đại770670274477.49%Silver medal
1994Dong Vu To771762308877.34%Silver medal
2003Nhat Huy Vũ2707111810776.75%Bronze medal
2023Dinh Toan Khuc7717202414576.66%Bronze medal
2023Nguyen Thanh Danh Tran7717202414576.66%Bronze medal
2006Trường Lê Nam7417001911776.66%Silver medal
2002Thai Khánh Hiệp Phạm1707702211376.57%Bronze medal
1978Đỗ Đức Thái253276.34%Bronze medal
1984Nguyễn Văn Hưng770705264775.92%Silver medal
1975Nguyễn Khánh Trọng303475.37%Bronze medal
1998Hoàng Lê Thái7126702310475.36%Bronze medal
1998Thu Hà Đào Thị7727002310475.36%Bronze medal
2022Ngoc Binh Vu7727502814675.34%Bronze medal
2022Tien Nguyen Hoang6717702814675.34%Bronze medal
2013Đỗ Kiên Hoàng7037702413175.29%Silver medal
1986Nguyễn Hùng Sơn770651265474.64%Silver medal
1982Nguyễn Hũu Hoàn452774293174.58%Bronze medal
2012Hoàng Bảo Linh Trần7105702014074.54%Bronze medal
2011Đỗ Kim Tuấn7007702114574.38%Bronze medal
2011Lê Hữu Phước7007702114574.38%Bronze medal
1984Võ Thu Tùng700747255074.35%Bronze medal
1978Hồ Đình Duẩn243574.05%Bronze medal
1978Lê Như Dương243574.05%Bronze medal
1996Anh Đỗ Quốc2760031811174.00%Bronze medal
2020Nhat Minh Tran7207702316273.82%Bronze medal
2020Thi Thanh Chu7107712316273.82%Bronze medal
2006Đức Đặng Bảo7017301813273.64%Bronze medal
2021Ngoc Binh Vu7017201716473.62%Bronze medal
2021Huu An Phan7017101616773.14%Bronze medal
1974Đặng Hoang Trung551548283972.66%Bronze medal
2012Quang Lâm Lê7705001915172.53%Bronze medal
2008Đặng Trần Tiến Vinh7707002114872.47%Bronze medal
1983Hoàng Ngọc Chiến225272.43%Bronze medal
2002Thanh Hoang Mai7710602113372.38%Bronze medal
2005Khánh Đỗ Quốc0172721914472.07%Bronze medal
1974Tạ Hong Quang563607274071.94%Bronze medal
1991Nguyễn Hải Hà773370279071.92%Bronze medal
1992Nguyễn Xuân Long750702219371.34%Bronze medal
2010Nguyễn Minh Hiếu6707002015171.21%Bronze medal
1987Nguyễn Văn Guang770772306971.19%Bronze medal
2021Huynh Tuan Kiet Phan7017001518071.04%Bronze medal
2018Mạnh Tuấn Trương7700622217470.83%Bronze medal
1986Nguyễn Tuấn Trung770730246270.81%Bronze medal
1993Phạm Chung Thủy6701121712270.63%Bronze medal
2008Dương Trọng Hoàng7507102015970.41%Bronze medal
1984Nguyễn Thúc Anh770630235870.16%Bronze medal
1989Ha Huy Minh661770278870.00%Bronze medal
1987Phan Phương Đạt770573297269.92%Bronze medal
2016Đức Tài Vũ7107401918469.55%Bronze medal
1985Đỗ Huy Khánh720270186569.23%Bronze medal
1987Phan Trien Duong770770287867.37%Bronze medal
2011Nguyễn Văn Quý7040711918667.08%Bronze medal
1983Nguyễn Việt Ba206465.95%Bronze medal
1990Ha Duong Phan Thị6302711910665.80%Bronze medal
1990Xuân Ha Vũ0317171910665.80%Bronze medal
1986Phùng Hồ Hài270570217365.55%Bronze medal
2009Tạ Đức Thành2706401919865.07%Bronze medal
1978Nguyễn Tuấn Hùng234764.89%Bronze medal
1978Nguyễn Hồng Thái234764.89%Bronze medal
1992Nguyễn Hữu Cuong7720021811564.49%Bronze medal
1983Phạm Thanh Phương196764.32%Bronze medal
2011Nguyễn Thành Khang7117201820264.23%Bronze medal
1987Đoàn Quoc Chien270772258663.98%Bronze medal
2018Việt Hoàng Trần7702121921563.91%Bronze medal
2005Tho Trứờng Nguyễn1161701619162.89%Bronze medal
2015Việt Hà Nguyễn Thị3217201521762.50%Bronze medal
2006Quý Lê Hồng7016101518962.17%Bronze medal
1992Nguyễn Thuy Linh5107121612561.37%Bronze medal
1976Lê Ngọc Chuyen572104195560.87%Bronze medal
1976Nguyễn Hùng Sơn503407195560.87%Bronze medal
2011Nguyễn Văn Thế7021701722260.68%Bronze medal
2011Võ Văn Huy7017201722260.68%Bronze medal
1987Nguyễn Hữu Tuấn170770229560.17%Bronze medal
2005Hùng Nguyễn Nguyễn0701701520759.77%Bronze medal
1975Nguyễn Long265658.96%Bronze medal
2000Việt Ha Bùi7320101319058.91%Bronze medal
2009Nguyễn Xuân Cương6703001623358.87%Bronze medal
1991Ngô Diên Hy7700702113358.36%Bronze medal
1989Trần Trong Thang0707702112258.28%Bronze medal
1978Nguyễn Trung Hà225658.02%Bronze medal
2018Hoàng Việt Đỗ7702101725058.01%Bronze medal
2014Huy Tùng Nguyễn3607201823857.60%Bronze medal
1984Nguyễn Thị Minh Hà700444198257.59%Bronze medal
1975Phan Vũ Diễm Hằng256155.22%Bronze medal
1990Trường Lan Lê7332101613955.05%Bronze medal
1989Đoàn Hồng Nghiã0507701913454.14%Bronze medal
1990Hoang Huy Vũ6403201515649.51%
1974Nguyễn Quoc Thang560407227248.92%
1988Đoàn Hồng Nghiã4115101214047.94%
1975Nguyễn Văn Sự217247.01%
1985Che Quang Quyen7500001211246.63%
1996Trinh Thế Huynh212130922746.57%
1976Lê Ngọc Minh012607167546.38%Bronze medal
1975Lê Quang Tiến207346.27%
2001Hoàng Dung Nguyễn700000729637.50%Honourable mention
1976Lê Hải Khoi512203139035.51%
1975Lê Đình Long178835.07%
1986Đoàn An Hải3002511114232.54%
2020Vu Tung Lam Dinh700010841932.03%Honourable mention
1990Hà Huy Tài3113211121629.97%
1976Hà Huy Bang101610910623.91%
1976Nguyễn Văn Hanh003110512410.87%
1976Phan Thanh Dien00031041278.70%
* Names and scores are known but cannot be matched.

Google
Supported by Google